A. establish
Trả lời
Đáp án B
- establish /is'tæbli∫/ (v): thiết lập, thành lập
- exist / ig'zist / (v): tồn tại
- take place (v) = happen (v): xảy ra
“Without transportation, our modern society could not exist” (Thiếu phương tiện vận chuyển, xã hội hiện đại của chúng ta không thể tồn tại).